Khuyến mãi
MENU
Danh mục sản phẩm

Cách Chọn Bếp Á Công Nghiệp Chất Lượng Cao - Tiết Kiệm 30% Chi Phí

27/03/2025 Theo dõi Nguyễn Thắng trên
Tác giả: Nguyễn Việt Thắng
Nội dung bài viết

Trước sự đa dạng về mẫu mã, chủng loại và giá cả trên thị trường, cách chọn bếp á công nghiệp phù hợp trở thành bài toán khó đối với nhiều chủ đầu tư. Bài viết này Thiết Bị Công Nghiệp Nguyễn Thắng sẽ cung cấp những kiến thức chuyên sâu về các loại bếp á công nghiệp phổ biến, tiêu chí đánh giá chất lượng và phương pháp tính toán kích thước, công suất phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. 

1. Tiêu chí chọn bếp á công nghiệp chất lượng

Khi lựa chọn bếp á công nghiệp, chất liệu và độ bền là yếu tố quan trọng hàng đầu. Inox là vật liệu phổ biến nhất, với ba loại chính là inox 304, 201 và 430.

Inox 304 là loại cao cấp nhất, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt nhất. Inox 201 có giá thành thấp hơn nhưng vẫn đảm bảo độ bền tốt. Inox 430 là loại rẻ nhất, phù hợp cho các thiết bị ít tiếp xúc với nhiệt độ cao.

Bảng so sánh ưu nhược điểm của các loại inox:

Loại inox

Ưu điểm

Nhược điểm

304

Chống ăn mòn tốt nhất, chịu nhiệt cao

Giá thành cao

201

Giá cả hợp lý, độ bền tốt

Khả năng chống ăn mòn thấp hơn 304

430

Giá rẻ nhất

Độ bền và khả năng chống ăn mòn thấp

 

Để nhận biết chất liệu inox chất lượng, có thể sử dụng nam châm: inox 304 không nhiễm từ, inox 201 nhiễm từ nhẹ, còn inox 430 nhiễm từ mạnh.

Độ dày lý tưởng cho các bộ phận bếp á:

  • Mặt bếp: 1.0-1.2 mm
  • Chân bếp: 1.2-1.5 mm
  • Khung bếp: 1.5-2.0 mm

Chất liệu inox chất lượng cao sẽ đảm bảo tuổi thọ của bếp lên đến 10-15 năm trong điều kiện sử dụng và bảo trì đúng cách.

Cách chọn bếp á công nghiệp

Cấu tạo của bếp á công nghiệp

Công suất bếp á được đo bằng đơn vị BTU/h (British Thermal Unit per hour), thể hiện lượng nhiệt tỏa ra trong một giờ. Hiệu suất đốt là tỷ lệ phần trăm nhiệt lượng được chuyển hóa thành nhiệt hữu ích.

Các loại đầu đốt phổ biến:

  • Đầu đốt thường: công suất 30,000-50,000 BTU/h
  • Đầu đốt cao áp: công suất 60,000-100,000 BTU/h
  • Đầu đốt turbo: công suất 80,000-150,000 BTU/h

Công thức tính công suất cần thiết:
Công suất (BTU/h) = Số lượng khách x 3,000

Ví dụ: Nhà hàng phục vụ 100 khách/giờ cần bếp có công suất tối thiểu:
100 x 3,000 = 300,000 BTU/h

Các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất đốt:

  • Chất lượng đầu đốt
  • Áp suất gas
  • Thiết kế họng bếp
  • Khoảng cách giữa đầu đốt và nồi chảo

Để đảm bảo hiệu suất cao, cần chọn bếp có đầu đốt chất lượng, thiết kế tối ưu và phù hợp với áp suất gas sử dụng.

Thiết kế bếp á công nghiệp cần đảm bảo tính tiện dụng và an toàn trong quá trình sử dụng. Các yếu tố thiết kế quan trọng bao gồm:

  • Chiều cao bếp: thường từ 800-850 mm, phù hợp với chiều cao trung bình của người Việt Nam
  • Khoảng cách giữa các bếp: tối thiểu 300 mm để đảm bảo an toàn và thuận tiện khi nấu
  • Vị trí van điều khiển: dễ tiếp cận, thao tác và an toàn

Tính năng tiện dụng cần có:

  • Khay hứng dầu mỡ: dễ tháo lắp và vệ sinh
  • Chân điều chỉnh độ cao: giúp cân bằng bếp trên mọi bề mặt
  • Vòi nước tích hợp: thuận tiện cho việc nấu nướng và vệ sinh

Thiết kế tối ưu cho việc vệ sinh và bảo dưỡng:

  • Bề mặt nhẵn, ít góc cạnh
  • Các bộ phận dễ tháo lắp
  • Hệ thống thoát nước hiệu quả

Tính năng an toàn:

  • Hệ thống ngắt gas tự động khi lửa tắt
  • Bộ phận chống tràn
  • Cách nhiệt tốt ở các bộ phận tiếp xúc

2. Cách tính toán kích thước và công suất phù hợp

Việc tính toán kích thước và công suất bếp á công nghiệp phù hợp với quy mô nhà hàng là yếu tố quyết định hiệu quả vận hành và khả năng phục vụ. Để ước tính chính xác nhu cầu sử dụng bếp, cần dựa trên số lượng khách hàng tối đa mà nhà hàng có thể phục vụ trong giờ cao điểm.

Công thức tính số lượng bếp cần thiết:

  • Số bếp á đơn = (Số lượng khách tối đa/giờ) ÷ 25
  • Số bếp á đôi = (Số lượng khách tối đa/giờ) ÷ 50
  • Số bếp á ba = (Số lượng khách tối đa/giờ) ÷ 75

Cách chọn bếp á công nghiệp

Số họng bếp phù thuộc vào quy mô nhà hàng của bạn

Bảng tính toán mẫu cho các quy mô nhà hàng:

Quy mô nhà hàng

Số khách tối đa/giờ

Bếp á đơn

Bếp á đôi

Bếp á ba

Nhỏ

50

2

1

-

Vừa

100

4

2

1-2

Lớn

200

8

4

2-3

Rất lớn

300+

12+

6+

4+

Ví dụ thực tế:

  • Nhà hàng 50 chỗ ngồi: Với lượng khách tối đa khoảng 50 người/giờ, cần 2 bếp á đơn hoặc 1 bếp á đôi. Diện tích bếp tối thiểu khoảng 15-20m².
  • Nhà hàng 100 chỗ ngồi: Với lượng khách tối đa khoảng 100 người/giờ, cần 4 bếp á đơn hoặc 2 bếp á đôi. Diện tích bếp tối thiểu khoảng 25-30m².
  • Nhà hàng 200 chỗ ngồi: Với lượng khách tối đa khoảng 200 người/giờ, cần 4 bếp á đôi hoặc 2-3 bếp á ba. Diện tích bếp tối thiểu khoảng 40-50m².

Khi bố trí không gian bếp, cần đảm bảo khoảng cách tối thiểu 1m giữa các bếp, 1.5m cho lối đi chính và 0.8m cho lối đi phụ. Hệ thống thông gió cần được thiết kế với công suất tối thiểu 30m³/phút cho mỗi bếp á.

Thực đơn và phương pháp nấu ảnh hưởng trực tiếp đến việc lựa chọn loại bếp á công nghiệp. Mỗi phương pháp nấu đòi hỏi mức nhiệt và công suất khác nhau, từ đó quyết định loại bếp phù hợp.

Bảng phân loại các món ăn theo yêu cầu nhiệt độ và công suất:

Phương pháp nấu

Yêu cầu nhiệt

Công suất cần thiết (BTU/h)

Loại bếp phù hợp

Xào nhanh

Nhiệt cao, ổn định

80,000-150,000

Bếp á cao áp, turbo

Rán/chiên

Nhiệt trung bình-cao

60,000-100,000

Bếp á thường, cao áp

Hầm/kho

Nhiệt thấp, thời gian dài

30,000-60,000

Bếp á thường

Hấp

Nhiệt trung bình

40,000-80,000

Bếp á thường + tủ hấp


Đặc thù của các phương pháp nấu:

  • Xào: Đòi hỏi nhiệt độ cao và ổn định, thời gian nấu ngắn, cần bếp công suất lớn
  • Rán/chiên: Cần nhiệt độ ổn định, khả năng duy trì nhiệt tốt
  • Hầm/kho: Yêu cầu nhiệt độ thấp, đều và ổn định trong thời gian dài
  • Hấp: Cần nhiệt đều, thường kết hợp với tủ hấp chuyên dụng

Cách tính thời gian sử dụng bếp:

  • Thời gian sử dụng = (Số lượng món × Thời gian chế biến trung bình) ÷ Số lượng bếp

Ví dụ: Nhà hàng chuyên món Hoa với thực đơn chủ yếu là các món xào nhanh cần chọn bếp á cao áp hoặc turbo với công suất 100,000-150,000 BTU/h. Trong khi đó, nhà hàng chuyên món kho, hầm nên chọn bếp á thường với công suất 50,000-80,000 BTU/h.

Không gian bếp là yếu tố quan trọng quyết định số lượng và cách bố trí bếp á công nghiệp. Việc tính toán diện tích cần thiết giúp tối ưu hóa hiệu quả làm việc và đảm bảo an toàn.

Tiêu chuẩn về khoảng cách an toàn:

  • Giữa các bếp: tối thiểu 0.5-1m
  • Từ bếp đến tường: tối thiểu 0.3m
  • Khoảng cách làm việc trước bếp: tối thiểu 1.2m
  • Khoảng cách giữa bếp và thiết bị làm mát: tối thiểu 1.5m

Công thức tính diện tích cần thiết:

  • Diện tích cho 1 bếp á đơn: 1m × 1m = 1m²
  • Diện tích cho 1 bếp á đôi: 1.5m × 1m = 1.5m²
  • Diện tích cho 1 bếp á ba: 2m × 1m = 2m²
  • Diện tích làm việc: 2-3 lần diện tích bếp

Tổng diện tích = (Diện tích bếp + Diện tích làm việc) × 1.3 (hệ số không gian phụ trợ)

Khi bố trí bếp, cần xem xét các yếu tố:

  1. Hệ thống thông gió: Đặt bếp dưới hệ thống hút mùi, đảm bảo công suất hút phù hợp
  2. Đường ống gas: Thiết kế đường ống an toàn, dễ bảo trì
  3. Vị trí nguồn nước: Gần khu vực bếp để thuận tiện sử dụng
  4. Lối di chuyển: Đảm bảo lối đi thông thoáng, không cản trở

Ví dụ bố trí tối ưu: Trong không gian bếp 30m², có thể bố trí 2 bếp á đôi theo hình chữ L, với khu vực chuẩn bị ở giữa, tạo thành tam giác làm việc hiệu quả.

Ngân sách đầu tư là yếu tố quan trọng khi lựa chọn bếp á công nghiệp. Việc cân nhắc giữa chi phí ban đầu và chi phí vận hành dài hạn sẽ giúp đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Chi phí đầu tư ban đầu cho các loại bếp:

Loại bếp

Phân khúc thấp

Phân khúc trung

Phân khúc cao

Bếp á đơn

3-5 triệu

5-8 triệu

8-15 triệu

Bếp á đôi

6-10 triệu

10-15 triệu

15-25 triệu

Bếp á ba

9-15 triệu

15-25 triệu

25-40 triệu

 

Cách tính chi phí vận hành:

  • Chi phí nhiên liệu/tháng = Công suất bếp × Giờ sử dụng/ngày × 30 ngày × Giá nhiên liệu
  • Chi phí bảo trì/năm = 5-10% giá trị bếp

Phương pháp đánh giá thời gian hoàn vốn:

  • Thời gian hoàn vốn = Chi phí đầu tư ÷ (Tiết kiệm chi phí vận hành/tháng × 12)

Ví dụ: Đầu tư bếp á đôi cao cấp 20 triệu đồng so với bếp thông thường 10 triệu đồng, nhưng tiết kiệm được 20% chi phí gas (khoảng 1 triệu đồng/tháng). Thời gian hoàn vốn: 10 triệu ÷ (1 triệu × 12) = 0.83 năm (khoảng 10 tháng).

Lời khuyên về cân đối ngân sách:

  • Ưu tiên chất lượng đầu đốt và chất liệu inox - hai yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và tuổi thọ
  • Đầu tư vào bếp chất lượng cao sẽ tiết kiệm chi phí vận hành và bảo trì dài hạn
  • Cân nhắc mua bếp từ nhà sản xuất uy tín để đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi
  • Với ngân sách hạn chế, có thể cân nhắc mua bếp đã qua sử dụng từ nguồn uy tín

Việc lựa chọn bếp á công nghiệp phù hợp không chỉ đơn thuần là quyết định mua sắm thiết bị mà còn là sự đầu tư dài hạn cho hoạt động kinh doanh ẩm thực. Thông qua việc hiểu rõ về các loại bếp á công nghiệp phổ biến, nắm vững các tiêu chí đánh giá chất lượng và áp dụng đúng phương pháp tính toán kích thước, công suất phù hợp, bạn có thể đưa ra quyết định sáng suốt, tiết kiệm đến 30% chi phí và tối ưu hóa hiệu quả sử dụn
 

Nguyễn Việt Thắng

Ông Nguyễn Việt Thắng sinh năm 1988 hiện đang giữ chức vụ Giám đốc đồng thời là người sáng lập ra Công ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Thiết Bị Công Nghiệp Nguyễn Thắng. Kể từ từ khi ra trường và bắt đầu làm việc trong lĩnh vực bếp công nghiệp, nhà hàng khách sạn, ông Thắng đã có hơn 10 năm kinh nghiệm tư vấn các giải pháp cho doanh nghiệp từ nhỏ đến lớn trọng thiết kế hệ thống bếp nhà hàng.

Viết bình luận của bạn

Nội dung bài viết

08.393.66666

(8h00 - 23h00)

Chat Facebook

(8h00 - 23h00)

Chat Zalo

(8h00 - 23h00)