Nguyên nhân tủ mát không lạnh thường xuất phát từ nhiều yếu tố khác nhau mà người dùng cần lưu ý. Từ vấn đề kỹ thuật như nguồn điện không ổn định, gioăng cao su bị hở, đến tình trạng đóng tuyết dày hoặc hết gas - đều có thể khiến tủ mát hoạt động kém hiệu quả. Ngoài ra, cách sử dụng không đúng như cài đặt nhiệt độ sai hoặc chứa quá nhiều thực phẩm cũng là nguyên nhân phổ biến. Để biết thêm chi tiết về cách khắc phục từng vấn đề cụ thể hãy đọc bài viết sau
1. Dấu hiệu nhận biết tủ mát không lạnh
Tủ mát công nghiệp là thiết bị quan trọng trong việc bảo quản thực phẩm, đặc biệt trong các cơ sở kinh doanh. Khi tủ mát gặp vấn đề về khả năng làm lạnh, việc phát hiện sớm sẽ giúp ngăn ngừa hư hỏng thực phẩm và tổn thất kinh tế. Dưới đây là những dấu hiệu cụ thể giúp bạn nhận biết khi tủ mát không hoạt động đúng cách.
Khi mở cửa tủ mát, dấu hiệu dễ nhận biết nhất là không còn cảm nhận được luồng khí lạnh tỏa ra. Đây là tín hiệu rõ ràng cho thấy hệ thống làm lạnh đang gặp vấn đề nghiêm trọng. Bạn có thể kiểm tra bằng cách đặt tay vào bên trong tủ để cảm nhận nhiệt độ, nếu không thấy mát hoặc lạnh thì tủ đang không hoạt động đúng.
Để kiểm tra chính xác nhiệt độ bên trong tủ mát, bạn nên sử dụng nhiệt kế chuyên dụng. Nhiệt độ lý tưởng của tủ mát công nghiệp thường dao động từ 0°C đến 4°C. Nếu nhiệt kế chỉ nhiệt độ cao hơn 7°C, đó là dấu hiệu rõ ràng cho thấy tủ mát đang không làm lạnh đúng mức.
Thực phẩm bảo quản trong tủ mát cũng cung cấp những dấu hiệu quan trọng:
- Thực phẩm bị hỏng nhanh hơn bình thường, đặc biệt là các loại thực phẩm tươi sống
- Xuất hiện mùi khó chịu từ thực phẩm khi mở tủ
- Thực phẩm có chất nhầy nhụa hoặc xuất hiện nấm mốc sớm hơn thời gian bảo quản thông thường
- Đồ uống không còn mát như bình thường
Âm thanh bất thường phát ra từ tủ mát cũng là dấu hiệu cảnh báo quan trọng. Khi tủ mát không lạnh, bạn có thể nghe thấy:
- Tiếng kêu "re re" từ lốc máy (block) hoặc máy nén.
- Tiếng ồn từ quạt gió như tiếng rít nhẹ khi mở cửa tủ.
- Tiếng kêu "vù vù" liên tục từ mô-tơ do tủ phải hoạt động quá tải để cố gắng làm lạnh.
- Tiếng ồn bất thường từ dàn lạnh hoặc dàn nóng.
Tủ mát không lạnh sẽ gây ra những tác động nghiêm trọng đến chất lượng thực phẩm. Khi nhiệt độ không đủ thấp, vi khuẩn sẽ phát triển nhanh chóng, làm thực phẩm nhanh hỏng, thay đổi kết cấu và mùi vị. Đặc biệt với thực phẩm tươi sống như thịt, cá, hải sản, thời gian bảo quản sẽ giảm từ 3-4 ngày xuống chỉ còn 1 ngày hoặc ít hơn. Điều này không chỉ gây lãng phí thực phẩm mà còn tiềm ẩn nguy cơ ngộ độc thực phẩm nếu không phát hiện kịp thời.
Ngoài ra, một dấu hiệu đáng chú ý khác là tủ mát tiêu thụ điện năng nhiều hơn bình thường do phải hoạt động liên tục để duy trì nhiệt độ, nhưng vẫn không đạt được hiệu quả làm lạnh như mong muốn
>>>> TÌM HIỂU NGAY: Cấu tạo tủ mát siêu thị: Hướng dẫn chi tiết
2. Nguyên nhân và cách khắc phục tủ mát không lạnh
2.1 Vấn đề về nguồn điện
Nguồn điện là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động của tủ mát công nghiệp. Nhiều sự cố thường gặp với tủ mát bắt nguồn từ các vấn đề liên quan đến điện. Khi tủ mát không hoạt động hoặc làm lạnh kém hiệu quả, việc kiểm tra nguồn điện nên là bước đầu tiên trong quy trình xử lý sự cố.
Các vấn đề phổ biến về nguồn điện ảnh hưởng đến tủ mát:
- Mất điện hoặc cầu dao/cầu chì bị ngắt, khiến tủ mát không nhận được nguồn điện
- Dây điện, phích cắm bị hỏng hoặc lỏng kết nối
- Điện áp không ổn định, dao động quá mức cho phép (dưới 187V hoặc trên 253V đối với hệ thống 220V)
- Quá tải điện gây hỏng các linh kiện điện tử trong tủ mát
- Sự cố về compressor do vấn đề điện như quá nhiệt hoặc điện áp không ổn định
- Cách kiểm tra phích cắm, dây điện và ổ cắm:
Kiểm tra xem tủ mát đã được cắm đúng cách vào ổ điện chưa và công tắc nguồn đã bật chưa
- Sử dụng thiết bị đo điện áp để xác nhận điện đang được cung cấp đến tủ mát
- Kiểm tra dây điện và phích cắm có dấu hiệu hư hỏng như vỏ bọc bị hở, biến màu hoặc cháy xém
- Đảm bảo các đầu nối dây trong phích cắm được siết chặt bằng vít và không có dây điện bị lộ ra ngoài
- Kiểm tra ổ cắm có dấu hiệu quá nhiệt như biến màu hoặc cháy xém
Hướng dẫn sử dụng thiết bị ổn áp cho tủ mát công nghiệp:
- Lựa chọn bộ ổn áp có công suất phù hợp với tủ mát công nghiệp của bạn (thường từ 1000VA trở lên)
- Đảm bảo bộ ổn áp có khả năng điều chỉnh điện áp trong phạm vi an toàn (187-253V cho hệ thống 220V)
- Sử dụng bộ ổn áp có tính năng bảo vệ quá áp và dưới áp để ngắt nguồn khi điện áp vượt ngưỡng an toàn
- Ưu tiên sử dụng bộ ổn áp kỹ thuật số có bộ vi xử lý để điều chỉnh điện áp chính xác hơn
- Đối với khu vực có điện áp dao động thường xuyên (hơn 1 lần/tuần), nên lắp đặt bộ ổn áp cố định
Quy trình kiểm tra và thay thế dây điện an toàn:
- Ngắt nguồn điện hoàn toàn trước khi kiểm tra hoặc thay thế dây điện
- Tháo tấm panel phía sau tủ để tiếp cận khối đầu nối điện
- Ghi chú vị trí kết nối của dây cũ trước khi tháo ra
- Nới lỏng các vít giữ dây điện tại khối đầu nối và tháo dây cũ
- Chuẩn bị dây điện mới có thông số kỹ thuật tương đương, bóc lớp cách điện khoảng 1,2cm ở đầu dây
- Kết nối dây mới vào đúng vị trí tại khối đầu nối, siết chặt vít
- Cố định dây điện bằng kẹp giảm lực căng (nếu có) và lắp lại tấm panel
- Kiểm tra hoạt động của tủ mát sau khi thay dây
Tác động của điện áp không ổn định đến hoạt động của tủ mát:
- Điện áp thấp khiến máy nén khó khởi động, giảm hiệu suất làm lạnh và có nguy cơ làm hỏng thực phẩm
- Điện áp cao có thể gây cháy các linh kiện điện tử, động cơ và bảng mạch của tủ mát
- Dao động điện áp liên tục làm giảm tuổi thọ của các linh kiện, đặc biệt là máy nén và quạt
- Tủ mát có thể hoạt động không ổn định, chu kỳ làm lạnh ngắn (short cycling) khi điện áp dao động
- Sự cố điện áp có thể dẫn đến chi phí sửa chữa cao và thậm chí phải thay thế toàn bộ tủ mát
>>>> TÌM HIỂU NGAY: Nguyên nhân tủ mát đóng đá và 7 giải pháp khắc phục hiệu quả nhất
2.2 Gioăng cao su cửa tủ bị hỏng
Gioăng cao su quanh mép cửa tủ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc duy trì nhiệt độ bên trong tủ mát công nghiệp. Chúng tạo ra lớp cách nhiệt giữa môi trường bên ngoài và không gian bên trong tủ, ngăn không khí lạnh thoát ra ngoài và không cho không khí ấm từ bên ngoài xâm nhập vào.
Khi gioăng cao su bị hỏng, biến dạng hoặc mất độ đàn hồi, cửa tủ không thể đóng kín hoàn toàn, dẫn đến tình trạng tủ mát hoạt động kém hiệu quả, tiêu tốn điện năng và giảm tuổi thọ thiết bị.
Dấu hiệu nhận biết gioăng cao su bị hỏng:
- Tủ mát tiêu thụ điện năng nhiều hơn bình thường
- Nhiệt độ bên trong tủ không ổn định hoặc không đạt mức cài đặt
- Xuất hiện đọng sương hoặc đóng tuyết quá mức bên trong tủ
- Gioăng cao su có vết nứt, rách, biến dạng hoặc mất độ đàn hồi
- Cửa tủ đóng không khít hoặc bị hở
Cách kiểm tra gioăng bằng phương pháp tờ giấy:
- Chuẩn bị một tờ giấy mỏng và sạch (như tờ giấy A4)
- Đặt tờ giấy vào giữa mép cửa và thân tủ tại vị trí cần kiểm tra
- Đóng cửa tủ lại một cách bình thường
- Thử kéo nhẹ tờ giấy ra. Nếu tờ giấy dễ dàng trượt ra hoặc không có lực cản, điều này chứng tỏ gioăng đã bị hỏng và không còn khả năng bịt kín
- Lặp lại kiểm tra này tại nhiều vị trí khác nhau quanh viền cửa tủ để xác định chính xác khu vực gioăng bị hỏng
Quy trình thay thế gioăng cao su:
Chuẩn bị công cụ và vật liệu cần thiết:
- Gioăng cao su thay thế phù hợp với model tủ mát
- Dao cắt hoặc kéo
- Khăn lau sạch
- Dung dịch vệ sinh nhẹ
- Băng keo (nếu cần)
Ngắt nguồn điện của tủ mát để đảm bảo an toàn khi thao tác
Tháo gỡ gioăng cũ:
- Mở cửa tủ hoàn toàn để dễ dàng tiếp cận gioăng
- Xác định cách gioăng được gắn vào cửa (thường là kiểu gài hoặc dùng vít)
- Nhẹ nhàng kéo gioăng cũ ra khỏi rãnh hoặc tháo các vít giữ gioăng (nếu có)
- Loại bỏ hoàn toàn gioăng cũ
Làm sạch bề mặt lắp đặt:
- Sử dụng dung dịch vệ sinh nhẹ để làm sạch rãnh và bề mặt nơi gioăng sẽ được lắp
- Lau khô hoàn toàn bề mặt trước khi lắp gioăng mới
Lắp đặt gioăng mới:
- Đo và cắt gioăng mới theo kích thước chính xác (nếu cần)
- Bắt đầu lắp từ một góc, nhẹ nhàng ấn gioăng vào rãnh
- Tiếp tục lắp theo chiều kim đồng hồ, đảm bảo gioăng được đặt đúng vị trí và không bị xoắn
- Đặc biệt chú ý các góc, đảm bảo gioăng được lắp khít và không bị kéo căng quá mức
Kiểm tra độ kín sau khi lắp:
- Đóng cửa tủ và sử dụng phương pháp tờ giấy để kiểm tra lại
- Đảm bảo cửa đóng mở trơn tru và gioăng tạo độ kín hoàn hảo
Cách vệ sinh và bảo dưỡng gioăng cao su:
Vệ sinh định kỳ:
- Pha loãng dung dịch xà phòng nhẹ với nước ấm
- Sử dụng khăn mềm hoặc bàn chải lông mềm để làm sạch gioăng
- Chú ý làm sạch các khe, rãnh nơi dễ tích tụ bụi bẩn và vi khuẩn
- Tránh sử dụng các chất tẩy rửa mạnh hoặc dụng cụ cứng có thể làm hỏng gioăng
Bảo dưỡng gioăng:
- Sau khi vệ sinh, lau khô gioăng bằng khăn mềm
- Thoa một lớp mỏng vaseline hoặc dầu silicon lên bề mặt gioăng để duy trì độ đàn hồi và ngăn ngừa nứt nẻ
- Thực hiện việc bảo dưỡng này 3-4 tháng một lần để kéo dài tuổi thọ gioăng
Kiểm tra định kỳ:
- Kiểm tra tình trạng gioăng ít nhất 3 tháng một lần
- Chú ý các dấu hiệu xuống cấp như nứt, rách, biến dạng hoặc mất độ đàn hồi
- Thực hiện kiểm tra bằng phương pháp tờ giấy để đảm bảo độ kín vẫn được duy trì
Việc duy trì gioăng cao su cửa tủ trong tình trạng tốt không chỉ giúp tủ mát công nghiệp hoạt động hiệu quả mà còn tiết kiệm điện năng đáng kể, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo chất lượng bảo quản thực phẩm tối ưu. Nên thay thế gioăng ngay khi phát hiện các dấu hiệu hư hỏng để tránh những tổn thất không đáng có.
2.3 Tủ mát bị đóng tuyết dày
Hiện tượng tủ mát bị đóng tuyết là vấn đề phổ biến gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hiệu suất làm lạnh và tuổi thọ của thiết bị. Khi lớp tuyết tích tụ quá dày, không chỉ không gian lưu trữ bị giảm mà còn làm tăng mức tiêu thụ điện năng đáng kể. Để hiểu rõ và khắc phục hiệu quả vấn đề này, chúng ta cần nắm vững các nguyên nhân và biện pháp xử lý phù hợp.
Nguyên nhân hình thành lớp tuyết trong tủ mát công nghiệp
- Độ ẩm cao trong tủ do thực phẩm có độ ẩm lớn hoặc không được bọc kín trước khi đưa vào tủ.
- Gioăng cao su cửa tủ bị hỏng, mòn hoặc mất đàn hồi khiến không khí ẩm từ bên ngoài xâm nhập vào.
- Mở cửa tủ quá thường xuyên hoặc để mở quá lâu làm tăng độ ẩm bên trong tủ.
- Lỗ xả nước bị tắc nghẽn do bụi bẩn tích tụ lâu ngày.
- Cài đặt nhiệt độ quá thấp không phù hợp với loại thực phẩm bảo quản.
- Bộ phận cảm biến nhiệt độ bị hỏng khiến block chạy liên tục, làm tủ lạnh quá mức.
- Sắp xếp thực phẩm không khoa học, cản trở luồng khí lạnh lưu thông.
Tác động của lớp tuyết dày đến hiệu suất làm lạnh
- Giảm hiệu quả làm lạnh do tuyết cản trở luồng khí lạnh, khiến thực phẩm không được làm lạnh đều.
- Tăng mức tiêu thụ điện năng do tủ phải hoạt động liên tục để bù nhiệt, làm tăng chi phí vận hành.
- Giảm không gian sử dụng do lớp tuyết dày chiếm diện tích bên trong tủ.
- Thực phẩm không được bảo quản tốt do nhiệt độ trong tủ không đồng đều.
- Giảm tuổi thọ của tủ mát do máy nén phải hoạt động quá tải trong thời gian dài.
Quy trình xả đông tủ mát đúng cách
- Ngắt nguồn điện cấp cho tủ mát để đảm bảo an toàn trước khi bắt đầu quá trình xả đông.
- Lấy toàn bộ thực phẩm ra khỏi tủ và bảo quản tạm thời ở nơi khác.
- Mở cửa tủ để tuyết tự tan tự nhiên. Có thể đặt một tô nước ấm bên trong tủ để đẩy nhanh quá trình rã đông.
- Đặt khăn hoặc chậu nhỏ dưới đáy tủ để hứng nước tan chảy, tránh làm ướt sàn nhà.
- Không sử dụng vật sắc nhọn như dao để cạo tuyết vì có thể làm hỏng thành tủ.
- Chờ đến khi toàn bộ tuyết tan hết và lau khô bên trong tủ trước khi bật lại nguồn điện.
- Hướng dẫn vệ sinh hệ thống thoát nước sau khi xả đông
- Xác định vị trí lỗ thoát nước nằm ở đáy tủ mát.
- Sử dụng khăn ẩm hoặc bàn chải nhỏ để làm sạch bụi bẩn và tạp chất bị tắc trong lỗ xả nước.
- Đối với trường hợp lỗ thoát nước bị tắc nghẽn nặng, có thể sử dụng dung dịch nước ấm pha với giấm để thông tắc.
- Kiểm tra đường ống thoát nước bên ngoài tủ để đảm bảo nước được thoát ra ngoài thuận lợi.
- Lau khô hoàn toàn khu vực lỗ thoát nước và đáy tủ sau khi vệ sinh.
Các biện pháp phòng ngừa đóng tuyết quá dày
- Kiểm soát độ ẩm thực phẩm bằng cách làm khô thực phẩm trước khi cho vào tủ và bọc kín thực phẩm có độ ẩm cao.
- Hạn chế mở cửa tủ quá lâu và đảm bảo cửa tủ được đóng kín sau mỗi lần sử dụng.
- Kiểm tra và thay thế gioăng cao su cửa tủ định kỳ nếu phát hiện dấu hiệu hư hỏng hoặc mất đàn hồi.
- Vệ sinh lỗ thoát nước định kỳ để đảm bảo nước không bị ứ đọng bên trong tủ.
- Sắp xếp thực phẩm hợp lý, không để quá đầy và không che kín lỗ thông gió để đảm bảo luồng khí lạnh lưu thông đều khắp tủ.
- Đặt tủ mát ở nơi thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp hoặc gần các thiết bị phát nhiệt.
- Vệ sinh tủ mát thường xuyên để loại bỏ các lớp tuyết nhỏ trước khi chúng tích tụ thành lớp dày.
- Cài đặt nhiệt độ phù hợp với loại thực phẩm cần bảo quản, tránh đặt nhiệt độ quá thấp không cần thiết.
Việc xử lý và phòng ngừa tình trạng tủ mát bị đóng tuyết dày không chỉ giúp duy trì hiệu suất làm lạnh tối ưu mà còn tiết kiệm điện năng, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo thực phẩm được bảo quản an toàn, tươi ngon.
2.4 Hệ thống gas làm lạnh có vấn đề
Gas làm lạnh đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của tủ mát công nghiệp, hoạt động như "máu" của hệ thống làm lạnh. Gas có nhiệm vụ hấp thụ nhiệt khi bay hơi ở áp suất thấp và tỏa nhiệt khi hóa lỏng ở áp suất cao, tạo điều kiện cho quá trình làm lạnh và duy trì nhiệt độ cần thiết bên trong tủ mát. Khi hệ thống gas gặp vấn đề, hiệu suất làm lạnh sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng, thậm chí khiến tủ mát ngừng hoạt động.
Có thể nhận biết tủ mát bị thiếu gas thông qua các dấu hiệu sau:
- Máy nén hoạt động liên tục không nghỉ, do phải làm việc quá tải để bù đắp lượng gas thiếu hụt
- Dàn lạnh bám tuyết không đều hoặc không có tuyết bám trên dàn lạnh
- Đường ống hút về máy nén không có đọng sương hoặc không mát khi chạm vào
- Tủ mát không đủ nhiệt độ lạnh để bảo quản thực phẩm hiệu quả
- Có thể kiểm tra bằng cách hơ que diêm vào cuối dàn nóng (khi hệ thống đang hoạt động) - nếu đoạn ống được hơ nóng không thể sờ tay vào được thì tủ đang thiếu gas
Nguyên nhân rò rỉ gas thường xuất phát từ các vấn đề sau:
- Mọt dàn: Các lỗ mọt li ti xuất hiện trên dàn lạnh, thường gặp ở tủ mát có tuổi thọ cao, khiến gas thoát ra từ từ và khó phát hiện sớm
- Hở mối hàn: Do quá trình sản xuất hoặc sửa chữa trước đó không đảm bảo chất lượng, các mối hàn không kín gây xì gas
- Va chạm mạnh: Trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng, tủ mát bị va đập mạnh có thể gây hư hỏng đường ống dẫn gas
- Thủng dàn: Thường do người dùng cạy đá không đúng cách, làm thủng dàn lạnh khiến gas thoát ra ngoài
- Thiếu bảo dưỡng định kỳ: Thiết bị gas cần được bảo dưỡng thường xuyên để đảm bảo hoạt động an toàn và hiệu quả
Quy trình nạp gas chuyên nghiệp cần tuân thủ các bước sau:
- Kiểm tra và xác định điểm rò rỉ gas trước khi tiến hành nạp gas mới
- Sử dụng thiết bị chuyên dụng để hút chân không hệ thống, loại bỏ hoàn toàn không khí và hơi ẩm
- Nạp đúng loại gas và đúng lượng gas theo khuyến cáo của nhà sản xuất
- Kiểm tra áp suất hệ thống sau khi nạp gas để đảm bảo hoạt động ổn định
- Theo dõi hoạt động của tủ mát trong 24 giờ đầu sau khi nạp gas để phát hiện bất thường
Các loại gas làm lạnh phổ biến cho tủ mát công nghiệp hiện nay:
- Gas R134a: Được sử dụng phổ biến, không gây hại cho tầng ozone, giá thành hợp lý, nhưng dễ nhiễm ẩm do sử dụng dầu Polyeste
- Gas R404A và R410A: Thích hợp cho tủ đông công nghiệp, giúp làm lạnh ở nhiệt độ sâu, đảm bảo tuổi thọ lâu dài nhưng có giá thành cao
- Gas R600a: Loại gas thế hệ mới, sử dụng khí Hydrocacbon thân thiện với môi trường, hiệu quả làm lạnh cao, tiết kiệm điện và hoạt động êm ái, nhưng dễ bắt lửa khi thay gas
- Gas R290: Thuộc lớp Propane, thay thế cho R22 và R502, không gây hại cho tầng ozone, hiệu suất làm lạnh vượt trội nhưng dễ cháy nếu rò rỉ
2.5 Block (máy nén) bị hỏng
Block hay máy nén là "trái tim" của hệ thống làm lạnh trong tủ mát công nghiệp, đóng vai trò quan trọng trong việc nén và luân chuyển gas lạnh qua các bộ phận khác. Block hoạt động như một "trái tim" của tủ mát, giúp nén khí gas và đẩy gas đi qua hệ thống để tạo ra hơi lạnh. Khi block gặp sự cố, toàn bộ hệ thống làm lạnh sẽ ngừng hoạt động, khiến tủ mất khả năng làm lạnh và thực phẩm không được bảo quản đúng cách.
Bạn có thể nhận biết block tủ mát bị hỏng thông qua các dấu hiệu sau:
- Tủ mát không lạnh hoặc không đạt nhiệt độ yêu cầu dù block vẫn chạy
- Block phát ra tiếng ồn bất thường như tiếng lạch cạch, gầm rú, hoặc tiếng kêu lớn hơn bình thường
- Block hoạt động một lúc rồi tự ngắt và không làm mát hiệu quả
- Block nóng bất thường khi chạm vào, có thể là dấu hiệu quá tải
- Có dấu hiệu dầu rò rỉ xung quanh block hoặc đường ống dẫn
- Tủ tiêu thụ điện năng cao hơn bình thường
Các lỗi thường gặp ở block tủ mát công nghiệp bao gồm:
- Lốc máy bị hỏng do hoạt động quá tải liên tục
- Thiếu gas hoặc gas bị rò rỉ khiến block phải làm việc quá sức
- Cảm biến nhiệt độ gặp vấn đề khiến block không thể điều chỉnh nhiệt độ chính xác
- Quạt gió tủ lạnh bị hỏng, không phân phối khí lạnh đều
- Hệ thống điện không ổn định gây sốc gas cho block
- Block bị quá tải do tủ chứa quá nhiều thực phẩm
Để kiểm tra block tủ mát một cách đơn giản, bạn có thể:
- Quan sát bằng mắt thường: kiểm tra nhiệt độ block, tiếng ồn bất thường
- Kiểm tra bằng đồng hồ đo điện: ngắt nguồn điện, đo điện trở các cuộn dây trong block, kiểm tra điện áp cấp cho block
- Kiểm tra hoạt động của tủ: theo dõi nhiệt độ bên trong tủ, khả năng làm lạnh
Khi cần thay thế và bảo dưỡng block chuyên nghiệp:
- Ngắt kết nối nguồn điện tủ mát và vệ sinh khu vực xung quanh block
- Xả hết môi chất làm lạnh còn lại trong block cũ
- Tháo các bu lông định vị và kiểm tra dầu của block hỏng
- Đặt block mới vào vị trí và cố định các chân
- Hàn mối nối giữa block với dàn lạnh và dàn nóng
- Hút chân không để hạn chế lẫn khí bên trong
- Nạp gas đến mức phù hợp bằng đồng hồ đo
Do quy trình thay thế block khá phức tạp và đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn, bạn nên liên hệ với trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên có kinh nghiệm để được hỗ trợ thay thế block một cách an toàn và hiệu quả
2.6 Quạt gió trong tủ mát bị hỏng
Quạt gió đóng vai trò quan trọng trong hệ thống tủ mát công nghiệp, giúp phân phối khí lạnh đều khắp không gian bên trong tủ. Khi quạt gió hoạt động bình thường, hơi lạnh được đối lưu tốt, len lỏi đến mọi ngóc ngách của tủ, đảm bảo thực phẩm được bảo quản ở nhiệt độ đồng đều. Tuy nhiên, khi quạt gió bị hỏng, hiệu suất làm lạnh của tủ sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
Dấu hiệu nhận biết quạt gió bị hỏng thường bắt đầu từ những âm thanh bất thường. Khi quạt gió hoạt động bình thường, nó sẽ tạo ra tiếng ù ù đều đặn. Nếu bạn nghe thấy tiếng kêu cót két, lạch cạch hoặc tiếng ồn như tiếng chim kêu phát ra từ bên trong tủ, đó có thể là dấu hiệu cho thấy quạt gió đang gặp vấn đề. Trong một số trường hợp, quạt có thể ngừng hoạt động hoàn toàn mà không phát ra bất kỳ âm thanh nào.
Khi quạt gió bị hỏng, ảnh hưởng đến khả năng làm lạnh của tủ mát rất rõ rệt:
- Hơi lạnh không được phân phối đều, tạo ra các điểm nóng và điểm lạnh trong tủ
- Một số khu vực trong tủ có thể bị đóng tuyết trong khi các khu vực khác không đủ lạnh
- Thực phẩm bảo quản không đồng đều, dễ bị hỏng ở những vị trí không đủ lạnh
- Tủ mát phải hoạt động liên tục với công suất cao hơn để duy trì nhiệt độ, gây tốn điện
- Tuổi thọ của các bộ phận khác trong hệ thống lạnh bị giảm do hoạt động quá tải
Để kiểm tra và thay thế quạt gió, bạn nên thực hiện các bước sau:
- Ngắt nguồn điện hoàn toàn trước khi kiểm tra để đảm bảo an toàn
- Mở bảng điều khiển bên trong, phía sau ngăn tủ bằng tuốc nơ vít để tiếp cận quạt gió
- Kiểm tra các đầu dây kết nối, đảm bảo chúng được gắn chặt và không bị hở
- Quan sát cánh quạt xem có vật gì mắc kẹt hoặc cánh quạt bị biến dạng không
- Nếu quạt không hoạt động khi cấp điện hoặc phát ra tiếng ồn bất thường, cần thay thế bằng linh kiện mới tương thích
Để bảo dưỡng quạt gió định kỳ và kéo dài tuổi thọ sử dụng, bạn nên:
- Vệ sinh bụi bẩn bám trên cánh quạt và động cơ quạt 3-6 tháng một lần bằng chổi mềm hoặc khí nén
- Kiểm tra độ ổn định của quạt, đảm bảo không bị lỏng lẻo hoặc rung lắc
- Bôi trơn trục quạt định kỳ (nếu cần) theo hướng dẫn của nhà sản xuất
- Tránh để tủ mát hoạt động trong môi trường quá nóng hoặc ẩm ướt
- Không để tủ quá tải thực phẩm, gây cản trở luồng khí lưu thông
2.7 Cài đặt nhiệt độ không phù hợp
Cài đặt nhiệt độ đúng là yếu tố then chốt trong việc đảm bảo hiệu quả hoạt động của tủ mát công nghiệp. Nhiệt độ không phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng thực phẩm mà còn tác động trực tiếp đến an toàn thực phẩm, tuổi thọ thiết bị và chi phí vận hành. Vi sinh vật phát triển mạnh ở nhiệt độ ấm, và việc duy trì nhiệt độ chính xác trong tủ mát giúp ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn trong thực phẩm
Việc duy trì nhiệt độ trong khoảng 2-8°C (35-46°F) là lý tưởng cho hầu hết các tủ mát thương mại, giúp đồ uống luôn mát lạnh và giảm thiểu nguy cơ phát triển vi khuẩn.
Một trong những vấn đề phổ biến nhất là đọc nhiệt độ không chính xác, có thể do cảm biến bị lỗi, vị trí cảm biến không tốt hoặc hiệu chuẩn không chính xác. Đôi khi, bộ điều khiển nhiệt độ có thể không phản ứng với các điều chỉnh điểm đặt do trục trặc trong bảng điều khiển hoặc vấn đề về dây điện. Vấn đề khác là khi bộ điều khiển nhiệt độ vượt quá hoặc không đạt đến điểm đặt, thường xảy ra ở các mẫu cũ hơn hoặc khi các thông số PID không được thiết lập chính xác.
Việc duy trì nhiệt độ chính xác không chỉ là vấn đề kỹ thuật mà còn là yêu cầu pháp lý trong nhiều trường hợp. Bằng cách hiểu và áp dụng các nguyên tắc cài đặt nhiệt độ đúng, bạn có thể đảm bảo tủ mát công nghiệp hoạt động hiệu quả, kéo dài tuổi thọ thiết bị và bảo vệ chất lượng sản phẩm.
2.8 Vị trí đặt tủ mát không hợp lý
Vị trí đặt tủ mát công nghiệp đóng vai trò quyết định đến hiệu suất làm lạnh và tuổi thọ của thiết bị. Khi tủ mát được đặt không hợp lý, hệ thống làm lạnh phải hoạt động liên tục với cường độ cao để duy trì nhiệt độ ổn định, dẫn đến tiêu thụ điện năng tăng và giảm tuổi thọ của máy nén. Nghiên cứu cho thấy việc đặt tủ mát gần nguồn nhiệt có thể làm tăng mức tiêu thụ điện lên tới 25% và giảm hiệu suất làm lạnh đáng kể.
Để đảm bảo tủ mát hoạt động hiệu quả, cần tuân thủ các khoảng cách tối thiểu sau:
- Khoảng cách từ mặt sau tủ đến tường: 2-3 inch (5-7,5 cm)
- Khoảng cách từ hai bên tủ đến tường hoặc vật cản: 1/8-1 inch (0,3-2,5 cm)
- Khoảng cách từ mặt trên tủ đến trần hoặc tủ treo: 1 inch (2,5 cm)
Những khoảng cách này đảm bảo không khí lưu thông tốt quanh tủ, giúp tản nhiệt hiệu quả từ dàn ngưng tụ và máy nén, đồng thời giảm thiểu nguy cơ quá nhiệt.
Tủ mát đặt gần các nguồn nhiệt như lò nướng, bếp, máy rửa bát hoặc dưới ánh nắng trực tiếp sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nhiệt độ môi trường cao buộc máy nén phải hoạt động liên tục để bù đắp nhiệt lượng xâm nhập, dẫn đến:
- Chu kỳ làm lạnh kéo dài hơn
- Khả năng làm lạnh giảm sút
- Hao tổn năng lượng
- Mài mòn sớm các linh kiện quan trọng như máy nén và dàn ngưng
Nhiệt độ môi trường tăng 10°C có thể làm giảm hiệu suất làm lạnh tới 20% và tăng mức tiêu thụ điện lên 30%.
Tủ mát đặt gần các nguồn nhiệt như lò nướng, bếp, máy rửa bát hoặc dưới ánh nắng trực tiếp sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Nhiệt độ môi trường cao buộc máy nén phải hoạt động liên tục để bù đắp nhiệt lượng xâm nhập, dẫn đến:
- Chu kỳ làm lạnh kéo dài hơn
- Khả năng làm lạnh giảm sút
- Hao tổn năng lượng
- Mài mòn sớm các linh kiện quan trọng như máy nén và dàn ngưng
Nhiệt độ môi trường tăng 10°C có thể làm giảm hiệu suất làm lạnh tới 20% và tăng mức tiêu thụ điện lên 30%.
Đối với không gian nhỏ hẹp, có thể áp dụng các giải pháp sau:
- Sử dụng tủ mát dạng cao và hẹp thay vì tủ rộng để tận dụng không gian theo chiều dọc
- Đặt tủ mát ở góc phòng, với cửa mở hướng về phía tường để tiết kiệm không gian khi mở cửa
- Tích hợp tủ mát vào hệ thống tủ bếp bằng cách sử dụng tủ mát âm tường hoặc có cùng màu sắc với nội thất
- Sử dụng tủ mát mini đặt dưới quầy bar hoặc đảo bếp cho không gian cực kỳ hạn chế
- Cân nhắc mẫu tủ mát có cửa kính để tạo cảm giác không gian rộng hơn trong khi vẫn đảm bảo chức năng
Việc đặt tủ mát đúng vị trí không chỉ tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh mà còn giúp tiết kiệm chi phí vận hành, kéo dài tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn thực phẩm.
2.9 Quá tải thực phẩm trong tủ
Quá tải thực phẩm trong tủ mát công nghiệp là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây suy giảm hiệu suất làm lạnh và rút ngắn tuổi thọ của thiết bị. Khi tủ mát bị nhồi nhét quá nhiều thực phẩm, không khí lạnh không thể lưu thông đều khắp không gian, dẫn đến nhiều hậu quả nghiêm trọng cho cả thiết bị và chất lượng thực phẩm được bảo quản.
Khi tủ mát bị quá tải, các lỗ thông khí bị chặn, làm cản trở luồng không khí lưu thông trong tủ và làm tăng nhiệt độ bên trong. Điều này buộc động cơ và bộ ngưng tụ phải hoạt động vất vả hơn để duy trì nhiệt độ đã cài đặt, dẫn đến tiêu thụ điện năng cao hơn và tăng nguy cơ hỏng hóc sớm cho các bộ phận. Thậm chí, việc quá tải liên tục có thể dẫn đến tình trạng hao mòn quá mức và làm giảm đáng kể tuổi thọ của tủ mát công nghiệp.
Mỗi loại tủ mát công nghiệp đều có dung tích tối ưu riêng, được thiết kế để đảm bảo hiệu suất làm lạnh tốt nhất:
- Tủ đơn cửa: Khoảng 0,6 mét khối (600 lít)
- Tủ đôi cửa: Khoảng 1,4 mét khối (1400 lít)
- Tủ ba cửa: Khoảng 2,0 mét khối (2000 lít)
Điều quan trọng là phải hiểu rằng dung tích thực tế có thể thấp hơn so với công bố do không gian bị chiếm bởi các bộ phận như dàn bay hơi, đèn, thanh trượt khay và kệ.
Để đảm bảo hiệu quả làm lạnh tối ưu, cần tuân thủ các nguyên tắc sắp xếp sau:
- Duy trì khoảng cách 3-6 inch giữa thực phẩm và thành tủ để đảm bảo lưu thông không khí đều
- Sắp xếp thực phẩm theo nhiệt độ nấu: thực phẩm ăn liền ở kệ trên cùng, thực phẩm cần nấu chín ở nhiệt độ cao (như thịt sống) ở kệ dưới cùng
- Sử dụng các kệ có thể điều chỉnh để tối ưu hóa không gian theo chiều dọc, đặt các vật dụng cao ở phía sau và thấp hơn ở phía trước để dễ nhìn thấy
- Không để thực phẩm chạm sàn trong tủ mát đi bộ (walk-in coolers), kệ nên cách sàn ít nhất 6 inch để dễ vệ sinh và tránh côn trùng.
Nhiều người thường mắc phải những lỗi sau khi sắp xếp thực phẩm trong tủ mát công nghiệp:
- Đặt thực phẩm bất kỳ nơi nào có chỗ trống mà không theo nguyên tắc
- Không phân nhóm thực phẩm theo loại, gây khó khăn trong việc tìm kiếm và sử dụng
- Bỏ qua các vùng nhiệt độ khác nhau trong tủ, dẫn đến bảo quản thực phẩm không đúng cách
- Đặt sản phẩm dễ hỏng như sữa và trứng ở cửa tủ, nơi có nhiệt độ dao động nhiều nhất
- Đặt thịt sống phía trên thực phẩm ăn liền, tạo nguy cơ nhiễm chéo
Để tối đa hóa hiệu quả sử dụng không gian trong tủ mát công nghiệp:
- Sử dụng hộp đựng có thể xếp chồng để bảo quản nguyên liệu đã chuẩn bị và thức ăn thừa một cách hiệu quả
- Lắp đặt vách ngăn kệ để phân tách các loại thực phẩm khác nhau và tránh quá tải
- Bố trí các mặt hàng thường xuyên sử dụng ở ngang tầm mắt để dễ tiếp cận
- Sử dụng hộp đựng trong suốt, có nhãn để nhóm các mặt hàng tương tự lại với nhau và giảm thời gian tìm kiếm
- Tận dụng các giải pháp lưu trữ như giỏ treo và kệ kẹp để tối ưu hóa không gian dọc
- Thực hiện dọn dẹp tủ mát hàng tuần, loại bỏ thực phẩm hết hạn và mở bao bì cồng kềnh để tiết kiệm không gian
Việc duy trì tủ mát công nghiệp ở mức tải phù hợp không chỉ giúp thiết bị hoạt động hiệu quả mà còn đảm bảo chất lượng thực phẩm, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
2.10 Lỗi bo mạch điều khiển
Bo mạch điều khiển đóng vai trò như "bộ não" của tủ mát công nghiệp, điều phối mọi hoạt động từ kiểm soát nhiệt độ, điều khiển máy nén, quạt làm lạnh đến các chức năng thông minh như tự ngắt điện khi đủ độ lạnh, tự xả đá và hiển thị thông số nhiệt độ. Khi bo mạch gặp sự cố, toàn bộ hệ thống tủ mát có thể ngừng hoạt động hoặc hoạt động không ổn định, ảnh hưởng nghiêm trọng đến việc bảo quản thực phẩm.
Dấu hiệu nhận biết bo mạch điều khiển bị hỏng:
- Tủ mát không hoạt động mặc dù đã cắm điện và bật công tắc nguồn
- Màn hình hiển thị không sáng hoặc hiển thị các mã lỗi như E1 (lỗi cảm biến nhiệt độ)
- Tủ mát hoạt động không ổn định: lúc lạnh, lúc không, hoặc nhiệt độ dao động bất thường
- Đèn báo lỗi trên tủ mát bật sáng liên tục hoặc nhấp nháy
- Tủ mát phát ra tiếng ồn bất thường khi hoạt động
- Các nút điều khiển trên bảng điều khiển không phản hồi khi nhấn
Bo mạch điều khiển thường gặp các lỗi như chập cháy, hỏng linh kiện, hoặc lỗi kết nối. Để khắc phục, bạn có thể:
- Kiểm tra nguồn điện: Đảm bảo ổ cắm hoạt động tốt và điện áp ổn định. Sử dụng thiết bị ổn áp nếu nguồn điện không ổn định để bảo vệ bo mạch.
- Kiểm tra các kết nối: Đảm bảo tất cả dây nối từ bo mạch đến các bộ phận khác (cảm biến, máy nén, quạt) được kết nối chắc chắn và không bị hở, đứt.
- Vệ sinh bo mạch: Bụi bẩn và độ ẩm tích tụ có thể gây chập mạch. Tắt nguồn điện và sử dụng khí nén hoặc cọ mềm để làm sạch bo mạch.
- Reset bo mạch: Ngắt nguồn điện của tủ mát trong khoảng 5-10 phút, sau đó cắm lại để reset bo mạch.
- Thay thế linh kiện hỏng: Nếu phát hiện linh kiện bị cháy hoặc hỏng, cần thay thế bằng linh kiện tương đương hoặc chính hãng.
Để kiểm tra bo mạch điều khiển, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Tắt nguồn điện hoàn toàn trước khi kiểm tra để đảm bảo an toàn
- Kiểm tra bằng mắt thường: Tìm dấu hiệu cháy, nổ, phồng tụ điện hoặc vết nứt trên bo mạch
- Sử dụng đồng hồ vạn năng để đo điện áp đầu vào và đầu ra của bo mạch, kiểm tra tính liên tục của các đường dẫn
- Kiểm tra các cảm biến kết nối với bo mạch, đặc biệt là cảm biến nhiệt độ vì đây thường là nguyên nhân gây ra lỗi E1
- Kiểm tra các rơ le và linh kiện chính trên bo mạch xem có bị hỏng không
Khi cần thay thế bo mạch điều khiển, nên tuân theo quy trình sau:
- Chụp ảnh vị trí các dây kết nối trước khi tháo để đảm bảo lắp lại đúng vị trí
- Ngắt nguồn điện hoàn toàn và rút phích cắm khỏi ổ điện
- Tháo vỏ bảng điều khiển và các ốc giữ bo mạch cẩn thận
- Gỡ bỏ tất cả các kết nối từ bo mạch cũ, ghi nhớ vị trí của từng dây
- Lắp bo mạch mới vào vị trí, đảm bảo cố định chắc chắn
- Kết nối lại tất cả các dây theo đúng vị trí ban đầu
- Kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đóng vỏ và cấp nguồn điện
Lưu ý rằng việc sửa chữa bo mạch điều khiển đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kỹ năng kỹ thuật. Nếu không có kinh nghiệm, tốt nhất nên liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp để tránh làm hỏng thêm thiết bị và đảm bảo an toàn.
3. Bảo dưỡng định kỳ tủ mát công nghiệp
Bảo dưỡng định kỳ là yếu tố then chốt để đảm bảo hệ thống làm lạnh công nghiệp hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Việc thực hiện bảo dưỡng thường xuyên không chỉ giúp ngăn ngừa các sự cố đắt đỏ mà còn tối ưu hóa hiệu suất năng lượng, đảm bảo an toàn thực phẩm và tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn.
Theo các chuyên gia, một hệ thống làm lạnh được bảo dưỡng tốt có thể kéo dài tuổi thọ lên đến 20 năm, trong khi thiếu bảo dưỡng có thể khiến thiết bị chỉ hoạt động được khoảng 10 năm.
Tần suất | Công việc bảo dưỡng |
Hàng tháng | - Kiểm tra nhiệt độ và đảm bảo cài đặt chính xác - Kiểm tra cuộn dây ngưng tụ, tìm dấu hiệu rỉ sét hoặc ăn mòn - Kiểm tra cánh quạt máy nén xem có bị cong hoặc hỏng không - Kiểm tra tất cả ống và vòi để đảm bảo không rò rỉ - Kiểm tra lỗ thông gió và đảm bảo không bị tắc nghẽn |
Hàng quý | - Vệ sinh và bôi trơn vòng bi máy nén - Vệ sinh cuộn dây ngưng tụ, kiểm tra rò rỉ và hư hỏng - Kiểm tra bảng điều khiển, cảm biến và đầu nối dây - Kiểm tra lượng môi chất lạnh và bổ sung nếu cần - Thay thế bộ lọc nếu cần thiết |
Hàng năm | - Xác minh tất cả thiết bị hoạt động bình thường, không có âm thanh hoặc mùi bất thường - Kiểm tra tất cả kết nối điện và dây điện - Kiểm tra đường ống xả máy nén - Vệ sinh cuộn dây ngưng tụ và cuộn dây bay hơi - Bôi trơn các bộ phận chuyển động như vòng bi, phớt và gioăng - Kiểm tra lượng môi chất lạnh theo thông số của nhà sản xuất |
Tóm lại, việc nhận biết các nguyên nhân tủ mát không lạnh giúp người dùng có biện pháp khắc phục kịp thời và hiệu quả. Với những vấn đề đơn giản, bạn có thể tự xử lý tại nhà như vệ sinh tủ, điều chỉnh nhiệt độ hay sắp xếp lại thực phẩm. Tuy nhiên, đối với các lỗi kỹ thuật phức tạp liên quan đến block, gas hay hệ thống điện, nên liên hệ với chuyên gia để được hỗ trợ.
>>>> TÌM HIỂU NGAY: Tủ mát chạy không ngắt: Nguyên nhân và cách khắc phục hiệu quả